Có 1 kết quả:

照耀 chiếu diệu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chiếu sáng, chiếu rọi.
2. Rực rỡ chói lọi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rực rỡ chói lọi.